Bluzelle Giá

Bluzelle Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BLZ hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3581
$0.3581
HK$2.8037
0.3339
binance

Binance

$0.3575
$0.3575
HK$2.7990
0.3334
okx

OKX

$0.3573
$0.3573
HK$2.7974
0.3332
bybit

Bybit

$0.3579
$0.3579
HK$2.8021
0.3338
digifinex

DigiFinex

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
bitrue

Bitrue

$0.3579
$0.3579
HK$2.8021
0.3338
bingx

BingX

$0.3578
$0.3578
HK$2.8013
0.3337
bitget

Bitget

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
deepcoin

Deepcoin

$0.358
$0.358
HK$2.8029
0.3339
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3578
$0.3578
HK$2.8013
0.3337
bitmart

BitMart

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
cointiger

CoinTiger

$0.3578
$0.3578
HK$2.8013
0.3337
whitebit

WhiteBIT

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
lbank

LBank

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
btse

BTSE

$0.358
$0.358
HK$2.8029
0.3339
gate-io

Gate.io

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
htx

HTX

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
xt

XT.COM

$0.3574
$0.3574
HK$2.7982
0.3333
upbit

Upbit

$0.3582
$0.3582
HK$2.8044
0.3340
kucoin

KuCoin

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
mexc

MEXC

$0.3581
$0.3581
HK$2.8037
0.3339
indoex

IndoEx

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
phemex

Phemex

$0.3574
$0.3574
HK$2.7982
0.3333
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3573
$0.3573
HK$2.7974
0.3332
bitforex

BitForex

$0.3581
$0.3581
HK$2.8037
0.3339
latoken

LATOKEN

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
bibox

Bibox

$0.358
$0.358
HK$2.8029
0.3339
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3581
$0.3581
HK$2.8037
0.3339
bithumb

Bithumb

$0.358
$0.358
HK$2.8029
0.3339
poloniex

Poloniex

$0.3582
$0.3582
HK$2.8044
0.3340
kraken

Kraken

$0.3574
$0.3574
HK$2.7982
0.3333
p2b

P2B

$0.3574
$0.3574
HK$2.7982
0.3333
dydx

dYdX

$0.3576
$0.3576
HK$2.7997
0.3335
citex

CITEX

$0.3575
$0.3575
HK$2.7990
0.3334
bitmex

BitMEX

$0.3579
$0.3579
HK$2.8021
0.3338
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3579
$0.3579
HK$2.8021
0.3338
stormgain

StormGain

$0.3578
$0.3578
HK$2.8013
0.3337
coinsbit

Coinsbit

$0.3579
$0.3579
HK$2.8021
0.3338
tidex

Tidex

$0.3577
$0.3577
HK$2.8005
0.3336
bitfinex

Bitfinex

$0.3574
$0.3574
HK$2.7982
0.3333
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3575
$0.3575
HK$2.7990
0.3334

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BLZ sang USD là 1 BLZ tương đương với $0.00009000 và mỗi USD có giá trị là 0.3573 Bluzelle. Vốn hóa thị trường là $152.851m. Trong tuần qua, Bluzelle đã giảm -5.32%, đạt mức cao nhất là $0.3811 và mức thấp là $0.3553. Trong tháng qua, Bluzelle đã giảm -11.26%, đạt mức cao nhất là $0.4082 và mức thấp là $0.3123. Trong năm qua, Bluzelle đã giảm 479.62%, với mức cao nhất là $0.4088 và thấp nhất là $0.0454. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BLZ đã được giao dịch trên 135 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.